|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accidentel
| [accidentel] | | tính từ | | | ngẫu nhiên, đột xuất | | | Erreur accidentelle | | sai lầm ngẫu nhiên | | | Dépense accidentelle | | khoản chi đột xuất | | | (y học) bất thường | | | Les signes accidentels | | những dấu hiệu bất thường | | | do tai nạn | | | Mort accidentelle | | chết do bị tai nạn | | phản nghĩa Certain, constant, fatal, intentionnel, normal, régulier | | danh từ giống đực | | | (triết học) cái phụ |
|
|
|
|