Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abêtissement


[abêtissement]
danh từ giống đực
sự làm cho đần độn
sự đần độn
La renaissance de la superstition lui semblait le signe d'un complet abêtissement (Rénan)
sự xuất hiện trở lại của mê tín dị đoan hình như đối với anh ta là một dấu hiệu của sự ngu muội hoàn toàn.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.