|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
absentéiste
![](img/dict/02C013DD.png) | [absentéiste] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hay vắng mặt. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (chÃnh trị) theo chủ trÆ°Æ¡ng vắng mặt, theo chÃnh sách không tham gia. | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngÆ°á»i hay vắng mặt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (chÃnh trị) ngÆ°á»i chủ trÆ°Æ¡ng tránh mặt, ngÆ°á»i theo chÃnh sách không tham gia |
|
|
|
|