|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abrutir
| [abrutir] | | ngoại động từ | | | làm cho u mê, làm mụ người, làm đờ người | | | L'alcool abrutit l'homme | | rượu làm cho người ta u mê | | | Abrutir un enfant de travail | | bắt thằng bé làm đến đờ người đi. | | phản nghĩa Elever, éveiller |
|
|
|
|