|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abouchement
![](img/dict/02C013DD.png) | [abouchement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tiếp xúc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | "Des tentatives d'abouchement qui n'ont pas réussi " (Goncourt) | | mọi toan tính tiếp xúc đều không thành công | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nối liền (hai miệng ống) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y) sự tiếp khẩu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Abouchement de vaisseaux | | nối mạch máu |
|
|
|
|