| [abordable] |
| tính từ |
| | tới gần được, ghé vào được |
| | Côtes abordables |
| bờ biển ghé vào được. |
| | dễ gần |
| | Homme abordable |
| người dễ gần |
| | (thân mật) giá hời, vừa túi tiền |
| | Manteau d'un prix abordable |
| chiếc áo choàng có giá hời |
| | En cette saison, les fraises ne sont pas abordables |
| mùa này giá dâu không rẻ. |
| phản nghĩa Inabordable, inaccessible, cher. |