Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zebra markings




zebra+markings
['zi:brə'mɑ:kiηz]
danh từ số nhiều
đường vằn


/'zi:brə'mɑ:kiɳz/

danh từ số nhiều
đường vằn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.