Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
well-rounded




tính từ
tròn trịa, tròn trựnh một cách dễ thương (cơ thể con người)
rộng và đa dạng



well-rounded
['wel'raundid]
tính từ
tròn trịa, tròn trĩnh một cách dễ thương (cơ thể con người)
rộng và đa dạng
a well-rounded education
một nền giáo dục bao quát



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.