Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
well-formed




tính từ
(logich; ngôn ngữ) đúng; đúng đắn; chính xác
(ngôn ngữ) đúng ngữ pháp; được đánh dấu
well-formed sentence câu được đánh dấu, câu đúng ngữ pháp



well-formed
['wel'fɔ:md]
tính từ
(logich; ngôn ngữ) đúng; đúng đắn; chính xác
(ngôn ngữ) đúng ngữ pháp; được đánh dấu
well-formed sentence
câu được đánh dấu, câu đúng ngữ pháp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.