Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
weaponry




danh từ
các vũ khí



weaponry
['wepənri]
danh từ
các vũ khí
an arsenal of sophisticated weaponry
một kho những vũ khí tinh vi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.