Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wastrel




wastrel
['weistrəl]
danh từ
người lười biếng vô tích sự


/'weistrəl/

danh từ
(như) waster
(thông tục) lưu manh, cặn bã của xã hội; trẻ sống cầu bơ cầu bất


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.