Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
warbler




warbler
['wɔ:blə]
danh từ
chim chích (một trong nhiều loại chim khác nhau biết hót líu lo)


/'wɔ:blə/

danh từ
(động vật học) chim chích
người hay hát líu lo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.