Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vestigial




vestigial
[ves'tidʒiəl]
tính từ
(thuộc) dấu vết; còn lại như một dấu vết
vestigial organs
(sinh vật học) cơ quan vết tích


/ves'tidʤiəl/

tính từ
(thuộc) vết tích, (thuộc) dấu vết
vestigial organs (sinh vật học) cơ quan vết tích


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.