Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untrodden




untrodden
[,ʌn'trɔdn]
tính từ
chưa ai đặt chân tới; hoang


/' n'tr dn/

tính từ
chưa ai đặt chân tới; hoang

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.