Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsurgical




unsurgical
[,ʌn'sə:dʒikl]
tính từ
không (dùng) phẫu thuật


/' n's :d ik l/

tính từ
không (dùng) phẫu thuật


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.