Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrenewed




unrenewed
[,ʌnri'nju:d]
tính từ
không được hồi phục lại
không thay mới, không đổi mới
không được kéo dài (thời hạn hợp đồng)
không làm lại, không nhắc lại, không tiếp tục


/' nri'nju:d/

tính từ
không được hồi phục lại
không thay mới, không đổi mới
không làm lại, không nhắc lại, không tiếp tục


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.