Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpensioned




unpensioned
[,ʌn'pen∫nd]
tính từ
không có lương hưu
không được tiền hưu trí


/'ʌn'penʃnd/

tính từ
không được tiền hưu trí


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.