Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underarm




tính từ
(thuộc) nách; trong nách, cho nách
bàn tay để dưới tầm vai, ném bóng dưới vai (trong cricket...)

phó từ
bàn tay để dưới tầm vai, ném bóng dưới vai (trong cricket...)



underarm
['ʌndərɑ:m]
tính từ
phía dưới cánh tay, dọc theo phía dưới cánh tay
(thuộc) nách; trong nách, cho nách
underarm hair
lông nách
underarm perspiration
mồ hôi nách
bàn tay để dưới tầm vai, ném bóng dưới vai (trong cricket...) (như) underhand
underarm bowling
ném bóng dưới tầm vai
phó từ
bàn tay để dưới tầm vai, ném bóng dưới vai (trong cricket...) (như) underhand
danh từ
nách
nách áo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.