Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unconverted




unconverted
[,ʌnkən'və:tid]
tính từ
không cải đạo, không cải đạo; chưa theo đạo
không thay đổi


/'ʌnkən'və:tid/

tính từ
không cải đạo; chưa theo đạo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.