Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tush




tush
['tʌ∫]
thán từ
biểu lộ sự không hài lòng
danh từ
răng nanh của ngựa
[tʊ∫]
danh từ
(tiếng lóng) mông; đít


/tʌʃ/

danh từ
(động vật học) răng ranh (ngựa)

Related search result for "tush"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.