Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turpentine




turpentine
['tə:pəntain]
danh từ
nhựa thông (chất lỏng không màu, mùi hắc lấy từ nhựa của một số cây, dùng để pha loãng sơn, dùng làm dung môi..)
dầu thông (để làm sơn) (như) turps
ngoại động từ
trét nhựa thông; bôi dầu thông


/'tə:pəntain/

danh từ
nhựa thông
dầu thông

ngoại động từ
trét nhựa thông; bôi dầu thông

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.