Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tuft-hunter




tuft-hunter
['tʌft'hʌntə]
danh từ
người thích làm quen với những kẻ quyền cao chức trọng


/'tʌft,hʌntə/

danh từ
người sính làm quen với những kẻ quyền cao chức trọng

Related search result for "tuft-hunter"
  • Words contain "tuft-hunter" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chòm đào mỏ chỏm

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.