Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tri thức



noun
knowledge

[tri thức]
knowledge
Xây dựng một xã hội tri thức
To build a knowledge society
Không ít người cho rằng chia sẻ tri thức với nhau đồng nghĩa với việc từ bỏ quyền lực
Many people believe sharing knowledge is giving up their power



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.