Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transmigrant




transmigrant
[trænzmigrənt]
tính từ
di cư; di trú tạm thời
danh từ
người di cư; người di trú tạm thời (ở một nước này để đi sang nước khác)


/trænzmigrənt/

tính từ
di cư; di trú tạm thời

danh từ
người di cư; người di trú tạm thời (ở một nước này để đi sang nước khác)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.