Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
theocratical




theocratical
[,θiə'krætikl]
Cách viết khác:
theocratic
[,θiə'krætik]
như theocratic


/θiə'krætik/ (theocratical) /θiə'krætikəl/

tính từ
(triết học) (thuộc) chính trị thần quyền


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.