Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thánh địa



noun
the holy land

[thánh địa]
Holy Land
holy city
Giêruxalem được xem là thánh địa của người Do Thái, người theo đạo Hồi và người theo đạo Cơ đốc
Jerusalem is considered a holy city to Jews, Muslims, and Christians



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.