Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
straphanger




straphanger
['stræphæηə]
danh từ
(thông tục) hành khách đứng trên xe búyt (tàu hoả..) tay bám vào cái quai treo ở trần; người đi xe búyt bằng vé tháng


/'stræp,hæɳə/

danh từ
(thông tục) hành khách đứng nắm tay vào dây da (trên xe buýt..., vì không đủ chỗ ngồi)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.