Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strange to relate/say..




strange+to+relate/say..
thành ngữ strange
strange to relate/say..
có điều là lạ..
strange to say, he won !
có điều lạ là anh đã thắng!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.