Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
separatist




separatist
['sepərətist]
danh từ
người theo chính sách phân lập, người theo chính sách ly khai


/'sepərətist/

danh từ
người theo chủ nghĩa phân lập, người chủ trương phân lập

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.