Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea-unicorn




sea-unicorn
['si:'ju:nikɔ:n]
danh từ
(động vật học) kỳ lân biển (như) unicorn


/'ju:nikɔ:n/

danh từ
(thần thoại,thần học) con kỳ lân
(động vật học) kỳ lân biển ((cũng) unicorn-fish; unicorn-whale; sea-unicorn)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.