Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea serpent





sea+serpent
['si:'sə:pənt]
danh từ
rắn biển, rắn đèn (rắn ở biển)
(the sea serpent) rắn biển (thuỷ quái giống rắn người ta đồn là thỉnh thoảng có hiện ra, (như) ng chưa rõ là loài gì)


/'si:'sə:pənt/

danh từ
rắn biển, rắn đèn (rắn ở biển)
(the sea_serpent) rắn biển (thuỷ quái giống rắn người ta đồn là thỉnh thoảng có hiện ra, nhưng chưa rõ là loài gì)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.