Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retro-




retro-
tiền tố có nghĩa
quay về quá khứ
retrospect
sự hồi tưởng quá khứ
lùi lại
retroflex
uốn lưỡi
retrocede
thụt lùi
ở phía sau
retrograde
thoái hoá



tiền tố có nghĩa
quay về quá khứ
retrospect
sự hồi tưởng quá khứ
lùi lại
retroflex
uốn lưỡi
retrocede
thụt lùi
ở phía sau
retrograde
thoái hoá
tiền tố có nghĩa
quay về quá khứ
retrospect
sự hồi tưởng quá khứ
lùi lại
retroflex
uốn lưỡi
retrocede
thụt lùi
ở phía sau
retrograde
thoái hoá


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.