Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retemper




ngoại động từ
(kỹ thuật) hoà lại; trộn lại
thay đổi thành phần; làm giảm đi
(luyện kim) tôi lại (thép)



retemper
[ri:'tempə]
ngoại động từ
(kỹ thuật) hoà lại; trộn lại
thay đổi thành phần; làm giảm đi
(luyện kim) tôi lại (thép)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.