Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reconciliation




reconciliation
[,rekən,sili'ei∫n]
Cách viết khác:
reconcilement
['rekənsailmənt]
như reconcilement


/'rekənsailmənt/ (reconciliation) /,rekəsili'eiʃn/

danh từ
sự hoà giải, sự giảng hoà
sự hoà hợp, sự điều hoà (những ý kiến bất đồng...); sự làm cho nhất trí (nguyên tắc với hành động...)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.