Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ready-to-wear




tính từ
làm sẵn; may sẵn (quần áo)



ready-to-wear
['reditə'weə]
tính từ
như ready-made
danh từ
quần áo may sẵn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.