Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reaccustom




reaccustom
['ri:ə'kʌstəm]
ngoại động từ
(+ oneself, to...) tập lại cho quen với
to reaccustom oneself to long marches
tập lại cho quen với những cuộc hành quân dài


/'ri:ə'kʌstəm/

ngoại động từ
( oneself, to...) tập lại cho quen với
to reaccustom oneself to long marches tập lại cho quen với những cuộc hành quân dài


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.