Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ra hồn


[ra hồn]
(thường dùng với ý phủ định) quite; really
Trông không còn ra hồn người nữa
Not to be quite a human being.
proper
Một thằng cha không ra hồn
A worthless fellow.



(thường dùng với ý phủ ddi.nh) Quite, fully
Trông không còn ra hồn người nữa Not to be quite a human being
Worth; presentable
Một thằng cha không ra hồn A worthless fellow


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.