Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rồng


[rồng]
danh từ
dragon
rồng đất
Earth Dragon
nói như rồng như phượng
a glib talker
imperial
thuyền rồng
the imperial boat



danh từ dragon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.