Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quasi




quasi
['kweizai; kweisai]
tiền tố
tới một chừng mực nào đó; gần như là; hầu như là
a quasi-official body
một hội đồng gần như là chính thức
có vẻ thế, nhưng thật ra không phải thế; y như thể
a quasi-sientific explanation
sự giải thích có vẻ như là khoa học
a quasi-cholar
một người y như thể học giả



tựa như, hầu như

/'kwɑ:zi/

phó từ
hầu như là, tuồng như là, y như thế

liên từ
tức là, có nghĩa là

Related search result for "quasi"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.