Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
qualifier




danh từ
từ hạn định
người được quyền thi đấu ở vòng sau cuộc thi



qualifier
['kwɔlifaiə]
danh từ
(ngôn ngữ học) từ hạn định
người được quyền thi đấu ở vòng sau cuộc thi..



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.