Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pragmatism




pragmatism
['prægmətizəm]
danh từ
tính thực dụng (suy nghĩ, hành động một cách thực tế)
(triết học) chủ nghĩa thực dụng


/'prægmətizm/

danh từ
(triết học) chủ nghĩa thực dụng
tính hay dính vào chuyện người, tính hay chõ mõm
tính giáo điều, tính võ đoán


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.