Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pituitary





pituitary
[pi'tju:itəri]
tính từ
(thuộc) đờm dãi; tiết ra đờm dãi; nhầy
(giải phẫu) (thuộc) tuyến yên
danh từ
tuyến yên (như) pituitary gland


/pi'tju:itəri/

tính từ
(thuộc) đờm dâi; tiết ra đờm dãi; nhầy
(giải phẫu) (thuộc) tuyến yên
pituitary glanf (body) tuyến yên

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.