Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pinfold




pinfold
['pinfould]
danh từ
trại nhốt súc vật lạc
ngoại động từ
nhốt (súc vật lạc) vào trại


/'pinfould/

danh từ
trại nhốt súc vật lạc

ngoại động từ
nhốt (súc vật lạc) vào trại


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.