Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pharisaical




pharisaical
[,færi'seiikl]
Cách viết khác:
Pharisaic
[,færi'seiik]
như pharisaic


/,færi'seiik/ (Pharisaical) /,færi'seiikəl/

tính từ
đạo đức giả; giả dối; rất hình thức

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.