Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phỉ phong


[phỉ phong]
(từ cũ, văn chương) Shabby gentility
of hard conditions
thói nhà băng tuyết chất hằng phỉ phong (truyện Kiều)
our ways are snow-pure, plain as turnip greens



(từ cũ, văn chương) Shabby gentility


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.