Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phó từ



noun
adverb

[phó từ]
(ngữ pháp) adverb
Phó từ chỉ thời gian / nơi chốn / cách thức
Adverb of time/place/manner
Tính từ dùng như phó từ
Adjective that is used as an adverb; Adjective that functions as an adverb
Phó từ là từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cho một phó từ khác
An adverb is a word that modifies a verb, an adjective, or another adverb
adverbial



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.