Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perversity




perversity
[pə'və:siti]
Cách viết khác:
perverseness
[pə'və:snis]
danh từ
tính ngang bướng, tính ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm)
sự hư hỏng, sự hư thân mất nết, sự đồi truỵ
(về cư xử) tính ngang ngạnh, sự sai lầm (không biết điều một cách bướng bỉnh)
(về tình cảm) tính trái thói, tính tai ác, vô lý, quá đáng
cảnh éo le
(pháp luật) sự bất công, sự oan; sự chống lại toà án


/pə'və:siti/ (perverseness) /pə'və:snis/

danh từ
tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm)
sự hư hỏng, sự hư thân mất nết, sự đồi truỵ
tính cáu kỉnh, tính trái thói
cảnh éo le
tính tai ác

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.