Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
personification




danh từ
sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá
sự hiện thân



personification
[pə,sɔnifi'kei∫n]
danh từ
sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá
the personification of evil as a devil is a feature of medieval painting
sự nhân cách hoá điều ác như một con quỷ là một đặc điểm của hội hoạ thời trung cổ
sự hiện thân
to be the personification of revolutionary heroism
là hiện thân của chủ nghĩa anh hùng cách mạng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.