Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peripateticism




peripateticism
[,peripə'tetisizəm]
danh từ
(triết học) thuyết tiêu dao, triết lý của A-ri-xtốt
tính lưu động, tính đi rong


/,peripə'tetisizm/

danh từ
(triết học) thuyết tiêu dao
tính lưu động, tính đi rong


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.