Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peregrinate




peregrinate
['perigrineit]
nội động từ
đi du lịch
làm một cuộc hành trình; thực hiện một chuyến đi


/'perigrineit/

nội động từ
(đùa cợt) đi du lịch, làm một cuộc hành trình


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.